Bột Collagen loại II không biến tính có nguồn gốc từ sụn xương ức gà, bảo tồn cấu trúc tự nhiên của nó. Không giống như collagen biến tính, collagen loại II này duy trì cấu trúc tự nhiên, đảm bảo hoạt tính sinh học và hiệu quả của nó. Nó thường ở dạng bột, giúp dễ dàng kết hợp với nhiều loại đồ uống và thực phẩm khác nhau.
collagen xương được điều chế bằng gelatin làm nguyên liệu thô, sử dụng công nghệ thủy phân enzym định vị protease đã được cấp bằng sáng chế và quy trình xử lý tinh chế, với hàm lượng protein trên 90%. Các lĩnh vực ứng dụng của collagen bò bao gồm vật liệu y sinh, mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm, mục đích nghiên cứu, v.v.
Collagen xương được điều chế bằng gelatin làm nguyên liệu thô, sử dụng công nghệ thủy phân enzyme định vị protease đã được cấp bằng sáng chế và quy trình xử lý tinh chế, với hàm lượng protein trên 90%. Các lĩnh vực ứng dụng của collagen bò bao gồm vật liệu y sinh, mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm, mục đích nghiên cứu, v.v.
Bifidobacteria lactis là một loại vi khuẩn có lợi thuộc chi Bifidobacteria, thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa của con người. Nó là một loại vi khuẩn kỵ khí gram dương, có cấu trúc hình que.
Bifidobacteria longum là một loại vi khuẩn có lợi sống trong đường tiêu hóa của con người. Nó thuộc chi Bifidobacteria, được biết đến với đặc tính sinh học. Bifidobacteria longum là một loại vi khuẩn kỵ khí gram dương có khả năng tồn tại độc đáo trong môi trường axit của dạ dày và xâm chiếm ruột.
Bifidobacteria bifidum, còn được gọi là B. bifidum, là một loại vi khuẩn probiotic có vai trò quan trọng trong việc duy trì đường ruột khỏe mạnh. Vi khuẩn có lợi này hiện diện tự nhiên trong đường tiêu hóa của con người và đã được nghiên cứu rộng rãi về những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó.
Lactobacillus rhamnosus là một loài vi khuẩn có lợi thuộc chi Lactobacillus. Nó thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa, khoang miệng và hệ thực vật âm đạo của con người. Siêu sao probiotic này đã thu hút được sự chú ý đáng kể vì những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó và đã trở thành một thành phần phổ biến trong các chất bổ sung probiotic và thực phẩm chức năng.
Muối trisodium Uridine 5'-triphosphate là một hợp chất sinh hóa đóng vai trò quan trọng trong các quá trình tế bào khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và dược phẩm do khả năng tăng cường tổng hợp axit nucleic và hoạt động như chất nền cho DNA polymerase và RNA polymerase. Hợp chất này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học phân tử để điều tra DNA và RN
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Citicoline Natri, còn được gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline) & cytidine 5'-diphosphocholine là thuốc kích thích tâm thần/nootropic. Nó là chất trung gian trong quá trình tạo phosphatidylcholine từ choline. Các nghiên cứu cho thấy chất bổ sung CDP-choline làm tăng mật độ thụ thể dopamine và gợi ý rằng bổ sung choline CDP giúp ngăn ngừa suy giảm trí nhớ do điều kiện môi trường kém. Nghiên cứu sơ bộ đã phát hiện ra rằng chất bổ sung citicoline giúp cải thiện sự tập trung và năng lượng tinh thần và có thể hữu ích trong điều trị bệnh rối loạn thiếu tập trung.
Là một prebiotic, xylooligosacarit được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm sức khỏe và chúng cũng có thể được sử dụng làm chất dưỡng ẩm hoặc phụ gia ít calo trong thực phẩm. Các sản phẩm phụ của quá trình chế biến nông sản rất giàu tài nguyên xylan. Xylo-oligosacarit là xylooligosacarit thu được bằng cách thủy phân liên kết glycosid β-1,4 với xylan Chemicalbook làm chất nền và chủ yếu bao gồm xylobiose, xylotriose và xylotetraose. hỗn hợp. Lõi ngô, bã mía và trấu đều có hàm lượng xylan cao, là nguyên liệu tự nhiên lý tưởng để điều chế xylooligosacarit.