Bột Paricalcitol là một chất hóa học thuộc nhóm chất tương tự vitamin D. Nó là một chất kích hoạt tổng hợp và chọn lọc của thụ thể vitamin D. Bột Paricalcitol chủ yếu được sử dụng trong điều trị cường cận giáp thứ phát, một tình trạng thường thấy ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Nó giúp điều chỉnh mức độ hormone tuyến cận giáp và duy trì cân bằng khoáng chất trong cơ thể.
Crospovidone, còn được gọi là polyvinylpyrrolidone liên kết ngang (PVP), là một loại polymer tổng hợp được tạo ra từ quá trình trùng hợp các monome vinylpyrrolidone. Nó là một loại bột màu trắng, không mùi và không vị, có đặc tính hấp thụ nước tuyệt vời. Crospovidone không hòa tan trong nước nhưng trương nở nhanh chóng, tạo thành chất đặc giống như gel, khiến nó có giá trị cao trong nhiều ứng dụng.
Bromelain là một enzyme phân giải protein có nguồn gốc từ cây dứa (Ananas comosus). Nó được tìm thấy trong quả, thân và lá của quả dứa, với nồng độ cao nhất thường có ở thân. Bromelain được biết đến với khả năng phân hủy protein thành các peptide và axit amin nhỏ hơn, khiến nó trở thành một loại enzyme có giá trị cho sức khỏe tiêu hóa. Ngoài ra, bromelain còn có đặc tính chống viêm và điều hòa miễn dịch, góp phần tạo nên phạm vi ứng dụng đa dạng.
Bột Collagen loại II không biến tính có nguồn gốc từ sụn xương ức gà, bảo tồn cấu trúc tự nhiên của nó. Không giống như collagen biến tính, collagen loại II này duy trì cấu trúc tự nhiên, đảm bảo hoạt tính sinh học và hiệu quả của nó. Nó thường ở dạng bột, giúp dễ dàng kết hợp với nhiều loại đồ uống và thực phẩm khác nhau.
collagen xương được điều chế bằng gelatin làm nguyên liệu thô, sử dụng công nghệ thủy phân enzym định vị protease đã được cấp bằng sáng chế và quy trình xử lý tinh chế, với hàm lượng protein trên 90%. Các lĩnh vực ứng dụng của collagen bò bao gồm vật liệu y sinh, mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm, mục đích nghiên cứu, v.v.
Collagen xương được điều chế bằng gelatin làm nguyên liệu thô, sử dụng công nghệ thủy phân enzyme định vị protease đã được cấp bằng sáng chế và quy trình xử lý tinh chế, với hàm lượng protein trên 90%. Các lĩnh vực ứng dụng của collagen bò bao gồm vật liệu y sinh, mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm, mục đích nghiên cứu, v.v.
Bifidobacteria lactis là một loại vi khuẩn có lợi thuộc chi Bifidobacteria, thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa của con người. Nó là một loại vi khuẩn kỵ khí gram dương, có cấu trúc hình que.
Bifidobacteria longum là một loại vi khuẩn có lợi sống trong đường tiêu hóa của con người. Nó thuộc chi Bifidobacteria, được biết đến với đặc tính sinh học. Bifidobacteria longum là một loại vi khuẩn kỵ khí gram dương có khả năng tồn tại độc đáo trong môi trường axit của dạ dày và xâm chiếm ruột.
Bifidobacteria bifidum, còn được gọi là B. bifidum, là một loại vi khuẩn probiotic có vai trò quan trọng trong việc duy trì đường ruột khỏe mạnh. Vi khuẩn có lợi này hiện diện tự nhiên trong đường tiêu hóa của con người và đã được nghiên cứu rộng rãi về những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó.
Lactobacillus rhamnosus là một loài vi khuẩn có lợi thuộc chi Lactobacillus. Nó thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa, khoang miệng và hệ thực vật âm đạo của con người. Siêu sao probiotic này đã thu hút được sự chú ý đáng kể vì những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó và đã trở thành một thành phần phổ biến trong các chất bổ sung probiotic và thực phẩm chức năng.
Muối trisodium Uridine 5'-triphosphate là một hợp chất sinh hóa đóng vai trò quan trọng trong các quá trình tế bào khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và dược phẩm do khả năng tăng cường tổng hợp axit nucleic và hoạt động như chất nền cho DNA polymerase và RNA polymerase. Hợp chất này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học phân tử để điều tra DNA và RN
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.