Bifidobacteria lactis là một loại vi khuẩn có lợi thuộc chi Bifidobacteria, thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa của con người. Nó là một loại vi khuẩn kỵ khí gram dương, có cấu trúc hình que.
Bifidobacteria longum là một loại vi khuẩn có lợi sống trong đường tiêu hóa của con người. Nó thuộc chi Bifidobacteria, được biết đến với đặc tính sinh học. Bifidobacteria longum là một loại vi khuẩn kỵ khí gram dương có khả năng tồn tại độc đáo trong môi trường axit của dạ dày và xâm chiếm ruột.
Bifidobacteria bifidum, còn được gọi là B. bifidum, là một loại vi khuẩn probiotic có vai trò quan trọng trong việc duy trì đường ruột khỏe mạnh. Vi khuẩn có lợi này hiện diện tự nhiên trong đường tiêu hóa của con người và đã được nghiên cứu rộng rãi về những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó.
Lactobacillus rhamnosus là một loại vi khuẩn sản xuất axit lactic thuộc chi Lactobacillus. Nó được tìm thấy tự nhiên trong đường tiêu hóa của con người và là một phần của hệ vi sinh vật đường ruột bình thường. L. rhamnosus là vi khuẩn gram dương và có hình thái hình que. Nó đã được nghiên cứu rộng rãi về các đặc tính tăng cường sức khỏe tiềm năng của nó.
Lactobacillus rhamnosus là một loài vi khuẩn có lợi thuộc chi Lactobacillus. Nó thường được tìm thấy trong đường tiêu hóa, khoang miệng và hệ thực vật âm đạo của con người. Siêu sao probiotic này đã thu hút được sự chú ý đáng kể vì những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó và đã trở thành một thành phần phổ biến trong các chất bổ sung probiotic và thực phẩm chức năng.
Là một prebiotic, xylooligosacarit được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm sức khỏe và chúng cũng có thể được sử dụng làm chất dưỡng ẩm hoặc phụ gia ít calo trong thực phẩm. Các sản phẩm phụ của quá trình chế biến nông sản rất giàu tài nguyên xylan. Xylo-oligosacarit là xylooligosacarit thu được bằng cách thủy phân liên kết glycosid β-1,4 với xylan Chemicalbook làm chất nền và chủ yếu bao gồm xylobiose, xylotriose và xylotetraose. hỗn hợp. Lõi ngô, bã mía và trấu đều có hàm lượng xylan cao, là nguyên liệu tự nhiên lý tưởng để điều chế xylooligosacarit.
Citicoline Natri, còn được gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline) & cytidine 5'-diphosphocholine là thuốc kích thích tâm thần/nootropic. Nó là chất trung gian trong quá trình tạo phosphatidylcholine từ choline. Các nghiên cứu cho thấy chất bổ sung CDP-choline làm tăng mật độ thụ thể dopamine và gợi ý rằng bổ sung choline CDP giúp ngăn ngừa suy giảm trí nhớ do điều kiện môi trường kém. Nghiên cứu sơ bộ đã phát hiện ra rằng chất bổ sung citicoline giúp cải thiện sự tập trung và năng lượng tinh thần và có thể hữu ích trong điều trị bệnh rối loạn thiếu tập trung.
Bột EAAS là thực phẩm bổ sung dinh dưỡng viết tắt của Bột bổ sung axit amin thiết yếu. Nó là một dạng bột của các axit amin thiết yếu, là khối xây dựng của protein. Bột EAAS được bào chế để cung cấp cho cơ thể tất cả chín axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể sản xuất được và phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống.
Muối dinatri Cytidine 5'-monophosphate (CMP-Na2) là dạng muối của cytidine 5'-monophosphate. Nó bao gồm một đường ribose, một nhóm phốt phát, cytosine bazơ nitơ và hai ion natri. CMP-Na2 là một nucleotide quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp axit nucleic, truyền tín hiệu tế bào và chuyển hóa tế bào. Dạng muối này tăng cường tính ổn định và độ hòa tan của cytidine 5'-monophosphate, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Cytidine 5'-monophosphate (CMP) là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và cytosine bazơ nitơ. Nó là một phân tử cơ bản tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm quá trình tổng hợp axit nucleic và điều hòa các chức năng của tế bào. CMP đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và đóng vai trò là khối xây dựng cho quá trình tổng hợp RNA và DNA.
Uridine 5'-monophosphate (UMP), còn được gọi là axit uridylic, là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và uridine bazơ nitơ. Nó là một phân tử thiết yếu tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tổng hợp và chuyển hóa axit nucleic. UMP là khối xây dựng để tổng hợp RNA và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào và dẫn truyền thần kinh.
Uridine 5'-monophosphate (UMP) là một hợp chất nucleotide bao gồm một phân tử đường sườn, một nhóm phốt phát và uracil bazơ nitơ. Nó là thành phần thiết yếu của RNA (axit ribonucleic) và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác nhau. UMP được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình chuyển đổi uridine triphosphate (UTP) hoặc uridine diphosphate (UDP) bởi các enzyme có tên nucleotidyltransferase.