other

Bột Ipriflavone 98% chất lượng cao

IPriflavone là một hợp chất tự nhiên thuộc họ flavonoid. Nó là một loại bột màu vàng có công thức phân tử C18H16O3. Nó thường được tìm thấy trong các loại đậu, bao gồm đậu nành và cỏ linh lăng, cũng như trong cỏ ba lá đỏ. IPriflavone được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn và thường được sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống.
  • CAS #:

    35212-22-7
  • Giấy chứng nhận:

    Kosher/Halal/SC
  • Thông số kỹ thuật:

    USP/BP/EP
  • Thanh toán:

    L/C,T/T,D/P,Western Union,Paypal,Money Gram

Mô tả sản phẩm

Tên: ipriflavone
Tên khác: 7-isopropoxy-3-phenyl-4H-benzofuran-4-one
Công thức hóa học: C18H16O3
Trọng lượng phân tử: 280.318
Số đăng ký CAS: 35212-22-7
Số đăng ký EINECS: 201-641-0
Điểm nóng chảy: 116 đến 120 °C
Điểm sôi: 435,9 °C
Độ hòa tan trong nước: gần như không hòa tan
Tỷ trọng: 1,184 g/cm³
Ngoại hình: bột tinh thể màu trắng
Điểm chớp cháy: 209,3 °C


IPriflavone là một hợp chất tự nhiên thuộc họ flavonoid. Nó là một loại bột màu vàng có công thức phân tử C18H16O3. Nó thường được tìm thấy trong các loại đậu, bao gồm đậu nành và cỏ linh lăng, cũng như trong cỏ ba lá đỏ. IPriflavone được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn và thường được sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống.


Chức năng

IPriflavone đã được nghiên cứu về đặc tính hỗ trợ xương tiềm năng. Người ta tin rằng nó có thể tăng cường mật độ xương và giúp ngăn ngừa loãng xương. Hợp chất này được cho là hoạt động bằng cách tăng sự hấp thu canxi và giảm sự phân hủy xương. Ngoài ra, IPriflavone có tác dụng chống viêm và giống estrogen, có thể góp phần vào đặc tính bảo vệ xương của nó.


Ứng dụng
IPriflavone thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống ở dạng viên nang hoặc viên nén. Nó được dùng bằng đường uống và thường được khuyên dùng cho phụ nữ mãn kinh hoặc những người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương. Liều lượng khuyến cáo khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng cá nhân. Điều quan trọng là phải làm theo hướng dẫn của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc nhãn sản phẩm khi sử dụng IPriflavone như một chất bổ sung chế độ ăn uống.
để lại lời nhắn
Nếu Bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi chúng tôi có thể.
Những sảm phẩm tương tự
Melatonin Powder các nhà cung cấp
Bột melatonin.
Melatonin có thể cải thiện chức năng của hệ thống nội tiết, cải thiện khả năng miễn dịch, cải thiện chống căng thẳng và chức năng chống oxy hóa, cải thiện giấc ngủ, làm chậm tốc độ lão hóa của cơ thể con người, và làm chậm sự thoái hóa của tình dục Các cơ quan.
Xem thêm
NMN Powder
Nhà máy cung cấp bột NMN giá rẻ
Nicotinamide mononucleotide là một nucleotide có nguồn gốc từ ribose và nicotinamide. Giống như nicotinamide riboside, NMN là một dẫn xuất của niacin và con người cũng có một loại enzyme sử dụng NMN để tạo ra nicotinamide adenine dinucleotide.
Xem thêm
Melatonin Powder
Nhà máy cung cấp bột Melatonin với giá rẻ
Melatonin là một loại hormone amin chủ yếu được sản xuất bởi tuyến tùng của động vật có vú và con người. Tuyến tùng của con người là một mô hạt đậu gắn vào thành sau của tâm thất thứ ba. Người ta cũng báo cáo rằng võng mạc và tuyến lệ phụ của động vật có vú cũng có thể sản xuất một lượng nhỏ melatonin; Melatonin cũng có thể được tổng hợp trong mắt, não và da của một số động vật ưa nhiệt (như ếch) và một số loài tảo.
Xem thêm
NR Powder
Nhà máy cung cấp bột NR giá rẻ
Bột Nicotinamide Riboside Clorua, thường được gọi là NR, là một dạng vitamin B3 độc đáo đã thu hút được sự chú ý đáng kể vì lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan trong nước, giúp dễ dàng kết hợp vào các công thức khác nhau.
Xem thêm
Uridine 5'-monophosphate
Nhà máy cung cấp bột Uridine 5'-monophosphate
Uridine 5'-monophosphate (UMP) là một hợp chất nucleotide bao gồm một phân tử đường sườn, một nhóm phốt phát và uracil bazơ nitơ. Nó là thành phần thiết yếu của RNA (axit ribonucleic) và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác nhau. UMP được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình chuyển đổi uridine triphosphate (UTP) hoặc uridine diphosphate (UDP) bởi các enzyme có tên nucleotidyltransferase.
Xem thêm
Adenosine 5'-triphosphate
Bột Adenosine 5'-triphosphate giá thấp
Giới thiệu: Adenosine 5'-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống. Nó thường được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào do vai trò then chốt của nó trong việc lưu trữ và truyền năng lượng. ATP bao gồm ba nhóm phốt phát, một phân tử đường ribose và một bazơ adenine. Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào và tham gia vào các quá trình sinh lý khác nhau.
Xem thêm
Uridine 5'-monophosphate Disodium Salt
Bán nóng Muối Disodium Uridine 5'-monophosphate
Uridine 5'-monophosphate (UMP), còn được gọi là axit uridylic, là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và uridine bazơ nitơ. Nó là một phân tử thiết yếu tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tổng hợp và chuyển hóa axit nucleic. UMP là khối xây dựng để tổng hợp RNA và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào và dẫn truyền thần kinh.
Xem thêm
Cytidine 5-monophosphate
Bán bột Cytidine 5-monophosphate nóng
Cytidine 5'-monophosphate (CMP) là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và cytosine bazơ nitơ. Nó là một phân tử cơ bản tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm quá trình tổng hợp axit nucleic và điều hòa các chức năng của tế bào. CMP đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và đóng vai trò là khối xây dựng cho quá trình tổng hợp RNA và DNA.
Xem thêm

Nhấn vào đây để lại tin nhắn

để lại lời nhắn
Nếu Bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, xin vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi chúng tôi có thể.

Trang Chủ

Các sản phẩm

trong khoảng

tiếp xúc