Giới thiệu:
Adenosine 5'-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống. Nó thường được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào do vai trò then chốt của nó trong việc lưu trữ và truyền năng lượng. ATP bao gồm ba nhóm phốt phát, một phân tử đường ribose và một bazơ adenine. Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào và tham gia vào các quá trình sinh lý khác nhau.CAS #:
56-65-5Giấy chứng nhận:
GMP, ISO 9001, USP, BPThông số kỹ thuật:
99%Thanh toán:
L/C,T/T,D/P,Western Union,Paypal,Money Gram
Giới thiệu:
Adenosine 5'-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống. Nó thường được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào do vai trò then chốt của nó trong việc lưu trữ và truyền năng lượng. ATP bao gồm ba nhóm phốt phát, một phân tử đường ribose và một bazơ adenine. Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào và tham gia vào các quá trình sinh lý khác nhau.
Ứng dụng:
Nguồn năng lượng sinh học: ATP đóng vai trò là nguồn năng lượng tức thời và phổ biến cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Nó được tạo ra thông qua hô hấp tế bào và được sử dụng để cung cấp nhiên liệu cho nhiều quá trình tiêu tốn năng lượng, chẳng hạn như co cơ, vận chuyển tích cực các phân tử qua màng tế bào, tổng hợp DNA và truyền tín hiệu tế bào. Khả năng giải phóng và truyền năng lượng của ATP khiến nó trở nên cần thiết để duy trì các quá trình sống.
Nghiên cứu dược phẩm và y sinh: ATP và các dẫn xuất của nó có những ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu dược phẩm và y sinh. Chúng được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến phản ứng enzym, phát hiện thuốc và sàng lọc. Các protein gắn ATP, chẳng hạn như kinase, là mục tiêu chung để phát triển thuốc điều trị. Các chất tương tự và chất ức chế ATP cũng có thể được sử dụng để can thiệp vào các quá trình tế bào cụ thể và điều tra vai trò chức năng của chúng.
Ứng dụng công nghiệp và công nghệ sinh học: ATP tìm thấy ứng dụng trong các quy trình công nghiệp và ứng dụng công nghệ sinh học khác nhau. Hệ thống enzyme điều khiển ATP được sử dụng trong sản xuất công nghiệp hóa chất, chẳng hạn như axit amin và kháng sinh. Nó cũng được sử dụng trong các thử nghiệm phát quang sinh học để kiểm tra ô nhiễm vi khuẩn trong thực phẩm, nước và dược phẩm. Ngoài ra, xét nghiệm ATP được sử dụng cho mục đích kiểm tra chất lượng và kiểm tra vi sinh nhanh chóng.
Chức năng:
Lưu trữ và truyền năng lượng: Chức năng chính của ATP là đóng vai trò là phân tử vận chuyển và lưu trữ năng lượng trong tế bào. Nó lưu trữ năng lượng tiềm năng trong các liên kết năng lượng cao giữa các nhóm phốt phát. Khi ATP bị thủy phân, phá vỡ nhóm photphat cuối cùng, nó sẽ giải phóng năng lượng có thể được sử dụng bởi các quá trình tế bào. Sự giải phóng và chuyển giao năng lượng này cho phép thực hiện nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm co cơ và vận chuyển tích cực.
Truyền tín hiệu và truyền thông tế bào: ATP đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và nội bào. Nó hoạt động như một phân tử tín hiệu ngoại bào, thường được gọi là "chất truyền purinergic". Nó có thể được giải phóng khỏi tế bào và hoạt động như một chất truyền tin hóa học để giao tiếp với các tế bào lân cận. ATP tham gia vào các quá trình như dẫn truyền thần kinh, phản ứng miễn dịch và điều hòa sự giãn mạch và co mạch.
Phản ứng trao đổi chất và kích hoạt enzyme: ATP tham gia vào nhiều phản ứng trao đổi chất dưới dạng coenzym hoặc cơ chất. Nó tham gia vào các phản ứng phosphoryl hóa, trong đó ATP chuyển nhóm photphat của nó sang các phân tử nhận, kích hoạt hoặc biến đổi chúng. ATP cũng là chất điều hòa dị lập thể cho nhiều enzyme, ảnh hưởng đến hoạt động của chúng và điều chỉnh các quá trình trao đổi chất.
thẻ liên quan :