L-Menthol được tổng hợp hóa học thông qua một số quy trình, bắt đầu với hợp chất tiền chất phù hợp như isopulegol hoặc pulegone. Những tiền chất này có nguồn gốc từ các loại tinh dầu được chiết xuất từ thực vật như bạch đàn, rau má hoặc bạc hà. Tiền chất này trải qua một loạt các phản ứng hóa học, bao gồm các bước hydro hóa, đồng phân hóa và tinh chế để thu được L-Menthol tinh khiết.
L-Serine được tổng hợp trong cơ thể thông qua một loạt các phản ứng enzym từ một axit amin khác gọi là 3-phosphoglycerate. Nó xuất hiện tự nhiên trong nhiều nguồn thực phẩm, bao gồm thịt, các sản phẩm từ sữa, các loại đậu và quả hạch. Ngoài ra, L-Serine cũng có thể được sản xuất thông qua các phương pháp tổng hợp hóa học.
Giới thiệu: Adenosine 5'-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống. Nó thường được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào do vai trò then chốt của nó trong việc lưu trữ và truyền năng lượng. ATP bao gồm ba nhóm phốt phát, một phân tử đường ribose và một bazơ adenine. Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào và tham gia vào các quá trình sinh lý khác nhau.
Uridine 5'-monophosphate (UMP) là một hợp chất nucleotide bao gồm một phân tử đường sườn, một nhóm phốt phát và uracil bazơ nitơ. Nó là thành phần thiết yếu của RNA (axit ribonucleic) và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác nhau. UMP được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình chuyển đổi uridine triphosphate (UTP) hoặc uridine diphosphate (UDP) bởi các enzyme có tên nucleotidyltransferase.
Uridine 5'-monophosphate (UMP), còn được gọi là axit uridylic, là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và uridine bazơ nitơ. Nó là một phân tử thiết yếu tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tổng hợp và chuyển hóa axit nucleic. UMP là khối xây dựng để tổng hợp RNA và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào và dẫn truyền thần kinh.
Cytidine 5'-monophosphate (CMP) là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và cytosine bazơ nitơ. Nó là một phân tử cơ bản tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm quá trình tổng hợp axit nucleic và điều hòa các chức năng của tế bào. CMP đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và đóng vai trò là khối xây dựng cho quá trình tổng hợp RNA và DNA.
Muối dinatri Cytidine 5'-monophosphate (CMP-Na2) là dạng muối của cytidine 5'-monophosphate. Nó bao gồm một đường ribose, một nhóm phốt phát, cytosine bazơ nitơ và hai ion natri. CMP-Na2 là một nucleotide quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp axit nucleic, truyền tín hiệu tế bào và chuyển hóa tế bào. Dạng muối này tăng cường tính ổn định và độ hòa tan của cytidine 5'-monophosphate, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Citicoline Natri, còn được gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline) & cytidine 5'-diphosphocholine là thuốc kích thích tâm thần/nootropic. Nó là chất trung gian trong quá trình tạo phosphatidylcholine từ choline. Các nghiên cứu cho thấy chất bổ sung CDP-choline làm tăng mật độ thụ thể dopamine và gợi ý rằng bổ sung choline CDP giúp ngăn ngừa suy giảm trí nhớ do điều kiện môi trường kém. Nghiên cứu sơ bộ đã phát hiện ra rằng chất bổ sung citicoline giúp cải thiện sự tập trung và năng lượng tinh thần và có thể hữu ích trong điều trị bệnh rối loạn thiếu tập trung.
Citicoline Natri, còn được gọi là cytidine diphosphate-choline (CDP-Choline) & cytidine 5'-diphosphocholine là thuốc kích thích tâm thần/nootropic. Nó là chất trung gian trong việc tạo ra phosphatidylcholine từ choline. Các nghiên cứu cho thấy chất bổ sung CDP-choline làm tăng mật độ thụ thể dopamine và gợi ý rằng bổ sung choline CDP giúp ngăn ngừa suy giảm trí nhớ do điều kiện môi trường kém. Nghiên cứu sơ bộ đã phát hiện ra rằng chất bổ sung citicoline giúp cải thiện sự tập trung và năng lượng tinh thần và có thể hữu ích trong điều trị bệnh rối loạn thiếu tập trung.