3-Tetrahydro-furanmethanamine là hợp chất hóa học có cấu trúc phân tử chứa vòng tetrahydrofuran và nhóm chức amin. Nó thường được sử dụng trong các quy trình và ứng dụng công nghiệp khác nhau.
3-Phthalimidopropionaldehyd, còn được gọi là PPA, là một hợp chất hữu cơ có ứng dụng đa dạng. Dưới đây là một giới thiệu ngắn gọn: 3-Phthalimidopropionaldehyd, hay PPA, là chất rắn kết tinh màu trắng có mùi đặc biệt. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất và khả năng phản ứng độc đáo của nó.
Giới thiệu 3-Cyclohexene-1-methanol, còn được gọi là phenylcyclohexanol, là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C7H12O. Nó là một chất lỏng không màu, có mùi dễ chịu và thuộc nhóm cyclohexanol.
L-Serine được tổng hợp trong cơ thể thông qua một loạt các phản ứng enzym từ một axit amin khác gọi là 3-phosphoglycerate. Nó xuất hiện tự nhiên trong nhiều nguồn thực phẩm, bao gồm thịt, các sản phẩm từ sữa, các loại đậu và quả hạch. Ngoài ra, L-Serine cũng có thể được sản xuất thông qua các phương pháp tổng hợp hóa học.
Ertapenem Natri là thuốc thuộc nhóm kháng sinh carbapenem. Nó được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm nhiễm trùng trong ổ bụng phức tạp, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và nhiễm trùng đường tiết niệu. Ertapenem hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và đặc biệt hiệu quả đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Bột Alpha Arbutin là một loại bột tinh thể màu trắng có nguồn gốc từ cây dâu tây. Nó là một hợp chất tự nhiên được biết đến với đặc tính làm sáng và làm sáng da.
Giới thiệu: Adenosine 5'-triphosphate (ATP) là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong tất cả các sinh vật sống. Nó thường được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào do vai trò then chốt của nó trong việc lưu trữ và truyền năng lượng. ATP bao gồm ba nhóm phốt phát, một phân tử đường ribose và một bazơ adenine. Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào và tham gia vào các quá trình sinh lý khác nhau.
Uridine 5'-monophosphate (UMP) là một hợp chất nucleotide bao gồm một phân tử đường sườn, một nhóm phốt phát và uracil bazơ nitơ. Nó là thành phần thiết yếu của RNA (axit ribonucleic) và đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác nhau. UMP được tổng hợp trong tế bào thông qua quá trình chuyển đổi uridine triphosphate (UTP) hoặc uridine diphosphate (UDP) bởi các enzyme có tên nucleotidyltransferase.
Uridine 5'-monophosphate (UMP), còn được gọi là axit uridylic, là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và uridine bazơ nitơ. Nó là một phân tử thiết yếu tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tổng hợp và chuyển hóa axit nucleic. UMP là khối xây dựng để tổng hợp RNA và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào và dẫn truyền thần kinh.
Cytidine 5'-monophosphate (CMP) là một nucleotide bao gồm đường ribose, nhóm phốt phát và cytosine bazơ nitơ. Nó là một phân tử cơ bản tham gia vào các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm quá trình tổng hợp axit nucleic và điều hòa các chức năng của tế bào. CMP đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào và đóng vai trò là khối xây dựng cho quá trình tổng hợp RNA và DNA.
Muối dinatri Cytidine 5'-monophosphate (CMP-Na2) là dạng muối của cytidine 5'-monophosphate. Nó bao gồm một đường ribose, một nhóm phốt phát, cytosine bazơ nitơ và hai ion natri. CMP-Na2 là một nucleotide quan trọng tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp axit nucleic, truyền tín hiệu tế bào và chuyển hóa tế bào. Dạng muối này tăng cường tính ổn định và độ hòa tan của cytidine 5'-monophosphate, khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
(3-Bromopropyl)Triphenylosphonium bromide một hợp chất hữu cơ đa năng có cấu trúc độc đáo chứa cation photphonium và anion bromide. Nó được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học và tổng hợp khác nhau do khả năng phản ứng và tính ổn định của nó. Hợp chất này đã thu hút được sự chú ý trong nghiên cứu hóa học hữu cơ và tìm thấy ứng dụng trong một số lĩnh vực.