Các thành phần dược phẩm đang hoạt động được cung cấp bởi Keynovo Biotech tuân thủ các dòng chính Pharmacopoeia. Cho thí dụ,USP, BP, EP Và Hầu hết các sản phẩm cóGMP, NSF, CEP và các chứng chỉ khác.
Bột Paricalcitol là một chất hóa học thuộc nhóm chất tương tự vitamin D. Nó là một chất kích hoạt tổng hợp và chọn lọc của thụ thể vitamin D. Bột Paricalcitol chủ yếu được sử dụng trong điều trị cường cận giáp thứ phát, một tình trạng thường thấy ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Nó giúp điều chỉnh mức độ hormone tuyến cận giáp và duy trì cân bằng khoáng chất trong cơ thể.
Crospovidone, còn được gọi là polyvinylpyrrolidone liên kết ngang (PVP), là một loại polymer tổng hợp được tạo ra từ quá trình trùng hợp các monome vinylpyrrolidone. Nó là một loại bột màu trắng, không mùi và không vị, có đặc tính hấp thụ nước tuyệt vời. Crospovidone không hòa tan trong nước nhưng trương nở nhanh chóng, tạo thành chất đặc giống như gel, khiến nó có giá trị cao trong nhiều ứng dụng.
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Muối trisodium Uridine 5'-triphosphate là một hợp chất sinh hóa đóng vai trò quan trọng trong các quá trình tế bào khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và dược phẩm do khả năng tăng cường tổng hợp axit nucleic và hoạt động như chất nền cho DNA polymerase và RNA polymerase. Hợp chất này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học phân tử để điều tra DNA và RN
Bột Crotamiton một chất trị liệu được sử dụng trong y học và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó thường được sử dụng như một chất chống ngứa bên ngoài, giúp giảm ngứa và kích ứng da.
Ethyltriphenylphosphonium Bromide là muối photphonium bậc bốn được ứng dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau và tổng hợp hữu cơ. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất xúc tác chuyển pha.
Tetraphenylphosphonium iodide là một hợp chất hữu cơ thuộc họ muối photphonium bậc bốn. Nó bao gồm một nguyên tử phốt pho trung tâm liên kết với bốn nhóm phenyl và một ion iodua. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất độc đáo và ứng dụng linh hoạt của nó.
(3-Bromopropyl)Triphenylosphonium bromide một hợp chất hữu cơ đa năng có cấu trúc độc đáo chứa cation photphonium và anion bromide. Nó được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học và tổng hợp khác nhau do khả năng phản ứng và tính ổn định của nó. Hợp chất này đã thu hút được sự chú ý trong nghiên cứu hóa học hữu cơ và tìm thấy ứng dụng trong một số lĩnh vực.
Octenidine dihydrochloride là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C22H42Cl2N4. Nó là một chất chống vi trùng phổ rộng thường được sử dụng trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Octenidine dihydrochloride là chất lỏng hoặc bột không màu đến hơi vàng, hòa tan trong nước và rượu.