Chiết xuất Rhizoma Imperatae, còn được gọi là chiết xuất Imperata cylindrica hoặc chiết xuất Cogongrass, được lấy từ thân rễ của cây Imperata cylindrica.
3,5-Difluorobromobenzene là một hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một giới thiệu ngắn gọn: 3,5-Difluorobromobenzene là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C6H3BrF2. Nó là một chất lỏng không màu được đặc trưng bởi sự có mặt của hai nguyên tử flo và một nguyên tử brom gắn vào vòng benzen.
Mô tả sản phẩm Chiết xuất Rumex acetosa L, còn được gọi là chiết xuất cây me chua, được lấy từ lá của cây Rumex acetosa L. Nó có một lịch sử phong phú về việc sử dụng truyền thống trong y học thảo dược và các ứng dụng ẩm thực do các đặc tính độc đáo của nó.
Mô tả sản phẩm Chiết xuất hoa cúc dại là đứng đầu của hợp chất hoa cúc, có tác dụng chống viêm, chống lão hóa, trị mụn, thanh nhiệt, giải độc. Sản phẩm này hòa tan trong ethanol.
Mô tả sản phẩm Axit Ellagic là một hoạt chất được chiết xuất từ vỏ quả lựu. Nó có tác dụng làm trắng tuyệt vời và do đó được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm.
Keratin là một loại protein cực kỳ mạnh mẽ, là thành phần chính của da, tóc, móng tay, móng guốc, sừng và răng. Protein keratin thủy phân là thành phần hoạt chất của nhiều loại mỹ phẩm, chẳng hạn như sản phẩm chăm sóc tóc và sản phẩm chăm sóc móng, cũng như hoạt chất để sản xuất mỹ phẩm chăm sóc tóc chuyên nghiệp. Keratin thủy phân do Insen sản xuất được chiết xuất từ lông gà và lông vịt. Nó có ái lực sinh học và tương đồng cao. Nó có tác dụng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng rõ ràng không chỉ trên da mà còn trên tóc và móng tay.
Giới thiệu (R)-3-amino-1-butanol, còn được gọi là (R)-3-amino-n-butanol hoặc (R)-3-hydroxy-1-aminobutan, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H11NO. Nó thuộc về loại rượu amin chirus.
Giới thiệu Veratraldehyde, còn được gọi là 3,4-dimethoxybenzaldehyde, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C9H10O3 Nó có nguồn gốc từ vanillin thông qua quá trình methyl hóa các nhóm hydroxyl.
Giới thiệu Acrolein là một chất lỏng không màu, có khả năng phản ứng cao với công thức hóa học C3H4O. Nó là một aldehyd không bão hòa được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình oxy hóa propene hoặc glycerol.