Palmitoyl Tripeptide-1 là một peptide tổng hợp bao gồm ba axit amin: glycine, histidine và lysine. Nó còn được gọi là Pal-GHK. Peptide này được biến đổi bằng nhóm palmitoyl, giúp tăng cường tính ưa mỡ và cho phép thẩm thấu vào da tốt hơn.
Bột N-Acetyl Glucosamine là một dẫn xuất của glucose và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác nhau. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng với nhiều đặc tính có lợi.
Peptide collagen cá là một loại protein tự nhiên có nguồn gốc từ da, vảy và xương của cá. Nó bao gồm các axit amin chuỗi ngắn đã được thủy phân để tăng cường khả năng hấp thụ và sinh khả dụng. Peptide collagen cá được công nhận rộng rãi vì nhiều lợi ích cho sức khỏe và ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường.
Collagen biển là một loại collagen có nguồn gốc từ cá và các nguồn biển khác. Nó là một loại protein đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc, độ đàn hồi và sức mạnh của da, xương, gân, dây chằng và các mô liên kết khác. Collagen biển được biết đến với khả dụng sinh học cao, có nghĩa là nó dễ dàng được cơ thể hấp thụ và sử dụng.
Giun đất Peptide là một hợp chất tự nhiên và có hoạt tính sinh học cao có nguồn gốc từ giun đất. Nó rất giàu axit amin thiết yếu, peptide và các chất hoạt tính sinh học khác góp phần mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Peptide giun đất đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong những năm gần đây vì các đặc tính trị liệu tiềm năng của nó.
Bột EAAS là thực phẩm bổ sung dinh dưỡng viết tắt của Bột bổ sung axit amin thiết yếu. Nó là một dạng bột của các axit amin thiết yếu, là khối xây dựng của protein. Bột EAAS được bào chế để cung cấp cho cơ thể tất cả chín axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể sản xuất được và phải được cung cấp thông qua chế độ ăn uống.
Bột Beta-arbutin là chất làm sáng da tự nhiên có nguồn gốc từ cây dâu tây. Nó là một loại bột màu trắng tinh thể hòa tan trong nước và dễ dàng thêm vào các công thức khác nhau.
[3-(Ethoxycarbonyl)propyl]triphenylphosphonium bromide, còn được gọi là ECPPTPBr, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối photphonium. Nó chủ yếu được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ khác nhau và đóng vai trò là chất trung gian quan trọng trong sản xuất dược phẩm và các hóa chất tốt khác. ECPPTPBr là chất rắn kết tinh màu trắng có công thức phân tử là C23H24BrO2P. Nó thể hiện sự ổn định và hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ thông thường, giúp dễ dàng xử lý và thao tác trong môi trường phòng thí nghiệm. Nó thường được điều chế bằng phản ứng giữa, sau đó được xử lý bằng axit hydrobromic.
Butyl triphenyl photphonium bromide là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C19H23BrP. Nó là muối amoni bậc bốn bao gồm một nhóm butyl gắn với cation triphenyl photphonium, được cân bằng bởi anion bromide.
Octenidine dihydrochloride là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C22H42Cl2N4. Nó là một chất chống vi trùng phổ rộng thường được sử dụng trong môi trường chăm sóc sức khỏe. Octenidine dihydrochloride là chất lỏng hoặc bột không màu đến hơi vàng, hòa tan trong nước và rượu.
(3-Bromopropyl)Triphenylosphonium bromide một hợp chất hữu cơ đa năng có cấu trúc độc đáo chứa cation photphonium và anion bromide. Nó được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học và tổng hợp khác nhau do khả năng phản ứng và tính ổn định của nó. Hợp chất này đã thu hút được sự chú ý trong nghiên cứu hóa học hữu cơ và tìm thấy ứng dụng trong một số lĩnh vực.
Tetraphenylphosphonium iodide là một hợp chất hữu cơ thuộc họ muối photphonium bậc bốn. Nó bao gồm một nguyên tử phốt pho trung tâm liên kết với bốn nhóm phenyl và một ion iodua. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất độc đáo và ứng dụng linh hoạt của nó.