Natamycin có tác dụng ức chế mạnh đối với nấm mốc, nấm men và nấm nhưng không có tác dụng ức chế vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong phô mai, các sản phẩm thịt, bánh ngọt, nước trái cây và các thực phẩm khác trên toàn thế giới.
Chiết xuất bạch quả Ginkgo biloba là một chiết xuất tự nhiên có nguồn gốc từ lá của cây bạch quả Trung Quốc, còn được gọi là cây trinh nữ. Chiết xuất Ginkgo biloba đã được nghiên cứu rộng rãi về tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, hình thành tiểu cầu và tăng cường tuần hoàn hiệu quả. Theo nghiên cứu hiện tại, nó có liên quan đến việc cải thiện chức năng nhận thức, duy trì tâm trạng tích cực, tăng năng lượng, cải thiện trí nhớ và giảm các triệu chứng liên quan đến nhiều bệnh mãn tính.
Nấm Ganoderma/Reishi, còn được gọi là Ling-Zhi (Trung Quốc), đã được chứng minh trong các nghiên cứu gần đây là hữu ích cho sức khỏe tim mạch, bao gồm cholesterol bình thường, huyết áp và hỗ trợ hệ tuần hoàn. Nấm Linh Chi/Reishi chứa một lượng lớn polysaccharides, rất cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thống miễn dịch.
Chiết xuất nghệ có nguồn gốc từ rễ cây Curc longa, thường được gọi là nghệ. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền do có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chiết xuất củ nghệ có chứa một hợp chất hoạt tính sinh học gọi là curcumin, chất này tạo ra màu vàng rực rỡ và đặc tính chữa bệnh.
Chiết xuất cây kế sữa có nguồn gốc từ hạt của cây kế sữa, có tên khoa học là Silybum marianum. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền để hỗ trợ sức khỏe gan và tăng cường sức khỏe tổng thể. Cây kế sữa có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và hiện được trồng trên toàn thế giới vì đặc tính chữa bệnh của nó.
Axit Hyaluronic Huyết thanh (HA) là một mucopolysacarit đa phân tử chuỗi thẳng bao gồm các đơn vị disacarit lặp lại của axit glucuronic và N-acetylglucosamine. Nó bao gồm rộng rãi trong không gian ngoại bào của mô người và động vật, dịch kính, dây rốn, khớp da và tổ ong, v.v.
Bột protein đậu xanh là một loại thực phẩm bổ sung protein có nguồn gốc thực vật có nguồn gốc từ đậu xanh, còn được gọi là đậu garbanzo. Nó đã trở nên phổ biến nhờ hàm lượng protein cao, thành phần dinh dưỡng phong phú và phù hợp với nhiều sở thích ăn kiêng khác nhau, bao gồm cả chế độ ăn thuần chay và không chứa gluten.
Chiết xuất Kava có nguồn gốc từ rễ cây kava, có tên khoa học là Piper methysticum. Loại cây này đã được sử dụng theo truyền thống trong nhiều thế kỷ ở các đảo Nam Thái Bình Dương vì đặc tính làm dịu và thư giãn. Ngày nay, chiết xuất kava đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới như một chất bổ sung tự nhiên vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.
Bột Boswellia serrata có nguồn gốc từ nhựa của cây Boswellia serrata hay còn gọi là trầm hương Ấn Độ. Chiết xuất thảo dược này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học Ayurvedic truyền thống.
Bột Cascara Sagrada có nguồn gốc từ vỏ cây Rhamnus purshiana, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Theo truyền thống, nó được coi là một phương thuốc tự nhiên vì nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Vỏ cây được thu hoạch, sấy khô và nghiền thành bột mịn, sau đó được sử dụng cho mục đích làm thuốc.
Bột Cistus Incanus được làm từ lá và hoa khô của cây Cistus Incanus. Nó được biết đến với hàm lượng cao polyphenol, flavonoid và các hợp chất hoạt tính sinh học khác, góp phần tạo nên đặc tính chữa bệnh của nó.
Mô tả TPGS là viết tắt của Tocopheryl Polyethylene Glycol 1000 Succinate. Nó là một dẫn xuất vitamin E không ion, hòa tan trong nước. TPGS có nguồn gốc từ vitamin E tự nhiên và được biến đổi để cải thiện khả năng hòa tan trong hệ nước. Nó thường có sẵn ở dạng bột màu vàng đến nâu nhạt. Chức năng TPGS có một số chức năng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thứ nhất, nó hoạt động như một chất hòa tan và chất nhũ hóa, giúp tăng cường khả năng hòa tan và ổn định của các loại thuốc và dược phẩm dinh dưỡng kém tan trong nước trong môi trường nước. Thứ hai, TPGS thể hiện đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời, có thể bảo vệ các hợp chất nhạy cảm khỏi quá trình oxy hóa và suy thoái. Ngoài ra, TPGS đã được chứng minh là có tác dụng tăng cường hấp thu thuốc thông qua các cơ chế khác nhau, bao gồm ức chế các chất vận chuyển thuốc ra ngoài và cải thiện tính thấm của niêm mạc. Ứng dụng Lĩnh vực dược phẩm: Nó chủ yếu được sử dụng làm chất tăng cường tá dược và hấp thụ. Do tác dụng nhũ hóa và hòa tan, nó có thể cải thiện hiệu quả sinh khả dụng của thuốc. Vì vậy, nó có thể làm giảm lượng sử dụng ma túy và giảm tác dụng phụ độc hại của thuốc. 1. Thuốc chống khối u: Công thức nhũ tương paclitaxel được FDA phê chuẩn (Sonus Pharmaceuticals) 2. Thuốc chống HIV: Agenerase (Amprenavir) và APTIVUS (Telanavir). 3. Thuốc điều trị viêm gan virus C (HCV): VIEKERA Pack dạng viên. 4. Thuốc nhỏ mắt: khô mắt; ngăn ngừa đeo kính áp tròng; lành giác mạc sau phẫu thuật. 5. Điều trị thiếu vitamin E do thiếu mật mãn tính. Lĩnh vực Thực phẩm và Mỹ phẩm: 1. Chuyển đổi nhiều loại chất dinh dưỡng tự nhiên thành chất lỏng hoặc bột ổn định, hòa tan trong nước. 2. Có tác dụng chống oxy hóa và chống lão hóa.