các tính năng chính: giả mạo thiết kế nắp rõ ràng được sản xuất trong phòng sạch loại D và loại C + A xác nhận đầy đủ vật lý và hóa học , an toàn vi sinh cấp cao tiệt trùng tùy chọn: EO , tia điện tử & chiếu xạ gamma tuân thủ các quy định về tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và dược phẩm của CP , EP , USP
L-Serine được tổng hợp trong cơ thể thông qua một loạt các phản ứng enzym từ một axit amin khác gọi là 3-phosphoglycerate. Nó xuất hiện tự nhiên trong nhiều nguồn thực phẩm, bao gồm thịt, các sản phẩm từ sữa, các loại đậu và quả hạch. Ngoài ra, L-Serine cũng có thể được sản xuất thông qua các phương pháp tổng hợp hóa học.
Ertapenem Natri là thuốc thuộc nhóm kháng sinh carbapenem. Nó được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm nhiễm trùng trong ổ bụng phức tạp, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và nhiễm trùng đường tiết niệu. Ertapenem hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và đặc biệt hiệu quả đối với cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
(3-Bromopropyl)Triphenylosphonium bromide một hợp chất hữu cơ đa năng có cấu trúc độc đáo chứa cation photphonium và anion bromide. Nó được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học và tổng hợp khác nhau do khả năng phản ứng và tính ổn định của nó. Hợp chất này đã thu hút được sự chú ý trong nghiên cứu hóa học hữu cơ và tìm thấy ứng dụng trong một số lĩnh vực.
Tetraphenylphosphonium iodide là một hợp chất hữu cơ thuộc họ muối photphonium bậc bốn. Nó bao gồm một nguyên tử phốt pho trung tâm liên kết với bốn nhóm phenyl và một ion iodua. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất độc đáo và ứng dụng linh hoạt của nó.
Ethyltriphenylphosphonium Bromide là muối photphonium bậc bốn được ứng dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau và tổng hợp hữu cơ. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất xúc tác chuyển pha.
Lanolin là sản phẩm của quá trình chiết xuất và tinh chế mỡ len tiết ra bám trên len. Nó có thể được sử dụng để điều chế mỹ phẩm, thuốc mỡ y tế, cũng như trong ngành công nghiệp da và lông thú.
Lecithin đậu nành, có nguồn gốc từ đậu nành, là chất nhũ hóa và chất ổn định tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Nó chứa một hỗn hợp phức tạp của phospholipid giúp duy trì cấu trúc tế bào và hỗ trợ các chức năng sinh lý khác nhau. Được biết đến với đặc tính nhũ hóa, phân tán và ổn định tuyệt vời, lecithin đậu nành là một thành phần linh hoạt trong các sản phẩm như bánh nướng, sôcôla, sản phẩm thay thế sữa, thực phẩm bổ sung và công thức chăm sóc da. Nó có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm chất lỏng, hạt và bột, phục vụ cho các nhu cầu ứng dụng đa dạng. Không biến đổi gen và thân thiện với chất gây dị ứng, lecithin đậu nành đóng vai trò như một thành phần chức năng giúp nâng cao chất lượng, kết cấu và thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm, đồng thời mang lại lợi ích dinh dưỡng, chẳng hạn như hỗ trợ sức khỏe tim mạch và chức năng nhận thức.