EDTA là viết tắt của axit ethylenediaminetetraacetic, là một chất chelat đa năng được sử dụng rộng rãi trong hóa học. Nó là một tác nhân tạo phức tạo thành các phức chất ổn định với các ion kim loại bằng cách phối hợp chúng thông qua các gốc nhiều electron của nó. EDTA giúp cô lập hoặc liên kết các ion kim loại, ngăn chúng tham gia vào các phản ứng hóa học không mong muốn hoặc can thiệp vào các quá trình nhất định.
EDTA4NA và EDTA2NA là muối natri của EDTA. Natri được đưa vào để tăng độ hòa tan và độ ổn định của EDTA.
EDTA4NA, còn được gọi là tetrasodium EDTA hoặc natri tetrakis (ethylenediaminetetraacetate), là muối tetrasodium của EDTA. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. EDTA4NA thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm và đồ uống, mỹ phẩm và dược phẩm. Nó hoạt động như một chất chelat, liên kết với các ion kim loại như canxi, magie và sắt, để tăng cường độ ổn định, ngăn ngừa quá trình oxy hóa và cải thiện chất lượng tổng thể cũng như thời hạn sử dụng của sản phẩm.
EDTA2NA, còn được gọi là EDTA dinatri hoặc natri ethylenediaminetetraacetate, là muối dinatri của EDTA. Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. EDTA2NA chủ yếu được sử dụng trong ngành dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó hoạt động như một chất chelat, giúp ổn định công thức dược phẩm, nâng cao hiệu quả của chất bảo quản và tăng cường độ trong và ổn định của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Nhìn chung, cả EDTA4NA và EDTA2NA đều có chức năng tương tự như tác nhân chelat, thúc đẩy sự ổn định và ngăn ngừa các tác động có hại liên quan đến các ion kim loại trong các ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Để biết các sản phẩm liên quan, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi : https://www.reachever.com/
Tags. :