Chúng tôi cung cấp viên nang mềm dầu cá, một loại thực phẩm bổ sung cao cấp được làm từ dầu cá nguyên chất, chất lượng cao có nguồn gốc từ cá biển sâu. Mỗi viên nang mềm chứa một lượng axit béo omega-3 đậm đặc, bao gồm EPA và DHA. Là một nhà sản xuất có kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh OEM để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi có thể tùy chỉnh viên nang, viên nén và bao bì mang thương hiệu của bạn với các tùy chọn nhãn hiệu riêng , đảm bảo rằng sản phẩm của bạn nổi bật trên thị trường.
Chúng tôi cung cấpviên nang mềm dầu tảo, một loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cao cấp được làm từ dầu tảo có nguồn gốc cẩn thận. Dầu tảo là nguồn giàu axit béo thiết yếu, bao gồm axit béo omega-3, DHA và EPA. Là nhà sản xuất giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp các dịch vụ tùy chỉnh OEM để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn. Chúng tôi có thể tùy chỉnh viên nang, viên nén và bao bì mang thương hiệu của bạn bằng các tùy chọn nhãn hiệu riêng để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn nổi bật trên thị trường.
Alpha Lipoic Acid (ALA) là chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp trung hòa các gốc tự do có hại có thể gây tổn thương tế bào và mô. Nó rất cần thiết để duy trì sức khỏe tối ưu.
Beta-alanine là thành phần chính trong quá trình tổng hợp Carnosine, một dipeptide tự nhiên được tìm thấy trong cơ bắp. Carnosine hoạt động như một chất đệm, giúp điều chỉnh cân bằng axit-bazơ khi tập luyện cường độ cao. Bằng cách tăng mức độ Carnosine, việc bổ sung beta-alanine có thể trì hoãn sự khởi đầu của tình trạng mệt mỏi, cải thiện sức bền cơ bắp và hỗ trợ hiệu suất thể thao tổng thể.
Lysozyme có vai trò đặc biệt trong enzyme thủy phân thành tế bào vi sinh vật, còn gọi là enzyme hòa tan thành tế bào. Phân bố rộng rãi trong tự nhiên, bao gồm cả protein lysozyme trong lòng trắng trứng 3,4% - 3,5%, là đại diện điển hình của enzyme ly giải, nhưng cũng được biết đến là một trong lysozyme rõ ràng.
Axit alpha-linolenic là một chất dinh dưỡng quan trọng có nhiều lợi ích sức khỏe. Nó chủ yếu được tìm thấy trong các nguồn thực vật, chẳng hạn như hạt lanh, hạt chia, quả óc chó và hạt. Sau khi được tiêu thụ, ALA có thể được chuyển đổi thành EPA và DHA, sau đó được cơ thể sử dụng cho các chức năng sinh lý khác nhau.
MitoQ là một dạng CoQ10 được sửa đổi đã được liên kết hóa học với một cation ưa mỡ, cho phép nó tích lũy có chọn lọc trong ty thể. Bằng cách nhắm mục tiêu cụ thể vào ty thể, MitoQ nhằm mục đích giải quyết tổn thương oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe của ty thể, điều này rất quan trọng đối với chức năng tổng thể của tế bào.
Urolithin A là một hợp chất tự nhiên được sản xuất trong ruột nhờ quá trình chuyển hóa ellagitannin. Sau khi tiêu thụ thực phẩm giàu ellagitannin, chẳng hạn như quả lựu, ellagitannin bị vi khuẩn đường ruột phân hủy thành urolithin A, sau đó được hấp thụ vào máu.
Hesperetin là một hợp chất flavonoid tự nhiên có nguồn gốc từ trái cây họ cam quýt như cam và chanh. Nó là một loại bột tinh thể màu vàng với mùi thơm cam quýt nhẹ. Hesperetin được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng.
IPriflavone là một hợp chất tự nhiên thuộc họ flavonoid. Nó là một loại bột màu vàng có công thức phân tử C18H16O3. Nó thường được tìm thấy trong các loại đậu, bao gồm đậu nành và cỏ linh lăng, cũng như trong cỏ ba lá đỏ. IPriflavone được biết đến với những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn và thường được sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống.
Indole-3-carbinol (I3C) là một hợp chất tự nhiên từ các loại cây họ cải như bông cải xanh và cải Brussels. Nó là một loại bột tinh thể có mùi đặc trưng. Indole3-carbin là một chất có hoạt tính sinh học rất tốt cho sức khỏe.
Mô tả TPGS là viết tắt của Tocopheryl Polyethylene Glycol 1000 Succinate. Nó là một dẫn xuất vitamin E không ion, hòa tan trong nước. TPGS có nguồn gốc từ vitamin E tự nhiên và được biến đổi để cải thiện khả năng hòa tan trong hệ nước. Nó thường có sẵn ở dạng bột màu vàng đến nâu nhạt. Chức năng TPGS có một số chức năng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Thứ nhất, nó hoạt động như một chất hòa tan và chất nhũ hóa, giúp tăng cường khả năng hòa tan và ổn định của các loại thuốc và dược phẩm dinh dưỡng kém tan trong nước trong môi trường nước. Thứ hai, TPGS thể hiện đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời, có thể bảo vệ các hợp chất nhạy cảm khỏi quá trình oxy hóa và suy thoái. Ngoài ra, TPGS đã được chứng minh là có tác dụng tăng cường hấp thu thuốc thông qua các cơ chế khác nhau, bao gồm ức chế các chất vận chuyển thuốc ra ngoài và cải thiện tính thấm của niêm mạc. Ứng dụng Lĩnh vực dược phẩm: Nó chủ yếu được sử dụng làm chất tăng cường tá dược và hấp thụ. Do tác dụng nhũ hóa và hòa tan, nó có thể cải thiện hiệu quả sinh khả dụng của thuốc. Vì vậy, nó có thể làm giảm lượng sử dụng ma túy và giảm tác dụng phụ độc hại của thuốc. 1. Thuốc chống khối u: Công thức nhũ tương paclitaxel được FDA phê chuẩn (Sonus Pharmaceuticals) 2. Thuốc chống HIV: Agenerase (Amprenavir) và APTIVUS (Telanavir). 3. Thuốc điều trị viêm gan virus C (HCV): VIEKERA Pack dạng viên. 4. Thuốc nhỏ mắt: khô mắt; ngăn ngừa đeo kính áp tròng; lành giác mạc sau phẫu thuật. 5. Điều trị thiếu vitamin E do thiếu mật mãn tính. Lĩnh vực Thực phẩm và Mỹ phẩm: 1. Chuyển đổi nhiều loại chất dinh dưỡng tự nhiên thành chất lỏng hoặc bột ổn định, hòa tan trong nước. 2. Có tác dụng chống oxy hóa và chống lão hóa.