6,6-Dimetyl-3-azabicyclo[3.1.0]hexan, thường được gọi là DABCO, là một hợp chất amin hai vòng có cấu trúc phân tử độc đáo. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và quy trình khác nhau.
3,5-Difluorobromobenzene là một hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một giới thiệu ngắn gọn: 3,5-Difluorobromobenzene là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C6H3BrF2. Nó là một chất lỏng không màu được đặc trưng bởi sự có mặt của hai nguyên tử flo và một nguyên tử brom gắn vào vòng benzen.
2,3-Difluorophenol là một hợp chất hữu cơ với nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một giới thiệu ngắn gọn: 2,3-Difluorophenol là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C6H4F2O. Nó là một chất lỏng không màu được đặc trưng bởi sự có mặt của hai nguyên tử flo và một nhóm hydroxyl gắn với vòng benzen.
Giới thiệu 2,4,5-Trifluorobromobenzene là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C6H2BrF3. Nó là một chất lỏng không màu thuộc nhóm trifluorobromobenzene.
Ethyltriphenylphosphonium Bromide là muối photphonium bậc bốn được ứng dụng trong các phản ứng hóa học khác nhau và tổng hợp hữu cơ. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất xúc tác chuyển pha.
Muối trisodium Uridine 5'-triphosphate là một hợp chất sinh hóa đóng vai trò quan trọng trong các quá trình tế bào khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và dược phẩm do khả năng tăng cường tổng hợp axit nucleic và hoạt động như chất nền cho DNA polymerase và RNA polymerase. Hợp chất này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học phân tử để điều tra DNA và RN
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Muối dinatri Uridine 5'-monophosphate là dạng bột tinh thể màu trắng, hòa tan cao trong nước. Nó có nguồn gốc từ uridine nucleotide và bao gồm một nhóm phốt phát, đường ribose và bazơ uracil. Hợp chất này được biết đến với khả năng điều chỉnh các quá trình sinh hóa khác nhau trong cơ thể.
Natamycin có tác dụng ức chế mạnh đối với nấm mốc, nấm men và nấm nhưng không có tác dụng ức chế vi khuẩn, vi rút và các vi sinh vật khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong phô mai, các sản phẩm thịt, bánh ngọt, nước trái cây và các thực phẩm khác trên toàn thế giới.
Chiết xuất Kava có nguồn gốc từ rễ cây kava, có tên khoa học là Piper methysticum. Loại cây này đã được sử dụng theo truyền thống trong nhiều thế kỷ ở các đảo Nam Thái Bình Dương vì đặc tính làm dịu và thư giãn. Ngày nay, chiết xuất kava đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới như một chất bổ sung tự nhiên vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.
Bột Cascara Sagrada có nguồn gốc từ vỏ cây Rhamnus purshiana, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Theo truyền thống, nó được coi là một phương thuốc tự nhiên vì nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Vỏ cây được thu hoạch, sấy khô và nghiền thành bột mịn, sau đó được sử dụng cho mục đích làm thuốc.